Tiếng Việt | English

Cân Shimadzu TX/TXB/TW SERIES

Cân Shimadzu TX/TXB/TW SERIES title=
Mã SP: 1142
Giá : Call
Mô tả :

Cân SHIMADZU TX/TXB/TW SERIES, Cân Phân Tích Shimadzu


Mô tả sản phẩm

 
 
SHIMADZU TX/TXB/TW SERIES

 Nhóm TW có khả năng tự hiệu chuẩn

 Mã hiệu
TX223L / TW223L
TX323L / TW323L
TX423L / TW423L
 Mức cân
220g
320 g
420 g
 Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất)
0.001 g
0.001 g
0.001 g
 Độ lặp lại
0.001 g
 Độ tuyến tính
± 0.002 g
 Nhiệt độ môi trường (0C)
50C ~ 400C
 Độ nhạy của hệ số nhiệt độ
 (ppm/oC) (10 ~ 30 oC)
± 3
 Kích thước dĩa cân (mm)
Ø 110
 Kích thước bộ khung cân
206(W) x 291 (D) x 241 (H)
 Trọng lượng máy (kg)
TX : 3.8 kg   TW : 4.2 kg
 Nguồn điện cung cấp
12V - 1A

 
Cân Shimadzu TX/TXB/TW SERIESCân Shimadzu TX/TXB/TW SERIES
 
 Mã hiệu
TX2202L / TW2202L
TX3202L / TW3202L
TX4202L / TW4202L
 Mức cân
2200 g
3200 g
4200 g
 Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất)
0.01 g
0.01 g
0.01 g
 Độ lặp lại
0.01 g
 Độ tuyến tính
± 0.02 g
 Nhiệt độ môi trường (0C)
50C ~ 400C
 Độ nhạy của hệ số nhiệt độ (ppm/oC)
 (10 ~ 30 oC)
± 3
 Kích thước dĩa cân (mm)
167 (W) x 181 (D)
 Kích thước bộ khung cân
200(W) x 291 (D) x 80 (H)
 Trọng lượng máy (kg)
2.8 kg
 Nguồn điện cung cấp
12V - 1A
 
Cân Shimadzu TX/TXB/TW SERIES
 Mã hiệu
TXB222L
TXB422L
TXB622L
TXB621L
 Mức cân
220 g
420 g
620 g
620 g
 Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất)
0.01 g
 Độ lặp lại
0.01 g
 Độ tuyến tính
± 0.01 g
± 0.02 g
± 0.1 g
 Nhiệt độ môi trường (0C)
50C ~ 400C
 Độ nhạy của hệ số nhiệt độ
 (ppm/oC) (10 ~ 30 oC)
± 15
± 10
± 5
± 20
 Kích thước dĩa cân (mm)
Ø 110
 Kích thước bộ khung cân
199(W) x 260 (D) x 77 (H)
 Trọng lượng máy (kg)
1.5 kg
 Nguồn điện cung cấp
12V   1A   hoặc    6 pin AA
 
Cân Shimadzu TX/TXB/TW SERIES
 Mã hiệu
TXB2201L
TXB4201L
TXB6201L
TXB6200L
 Mức cân
2200 g
4200 g
6200 g
6200 g
 Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất)
0.1 g
1 g
 Độ lặp lại
0.1 g
1 g
 Độ tuyến tính
± 0.2 g
 
± 1 g
 Nhiệt độ môi trường (0C)
50C ~ 400C
 Độ nhạy của hệ số nhiệt độ (ppm/oC)
 (10 ~ 30 oC)
± 15
± 10
± 5
± 20
 Kích thước dĩa cân (mm)
Ø 160
 Kích thước bộ khung cân
199(W) x 260 (D) x 77 (H)
 Trọng lượng máy (kg)
1.5 kg
 Nguồn điện cung cấp
12V   1A   hoặc    6 pin AA
 
* 1 Khoảng thời gian hiển thị kết quả chỉ có ý nghĩa tượng trưng
* 2 Không ngưng tụ hơi nước.



tag: cân vàng điện tử, cân vàng, cân tiệm vàng



Cân Shimadzu TX/TXB/TW SERIES Cân Shimadzu TX/TXB/TW SERIES

Cân SHIMADZU TX/TXB/TW SERIES, Cân Phân Tích Shimadzu

9 10 3330

Sản phẩm cùng loại


Cân Shimadzu AUY Series

Giá: Call
Cân Vàng, Cân Phân Tích, Cân shimadzu AU, Thử Tuổi Vàng

Cân Shimadzu ATX/ATY Series

Giá: Call
ATX/ATY Series, Cân Vàng ATX, Cân Phòng Thí Nghiệm ATY

Cân Shimadzu BL Series

Giá: Call
Cân Phân Tích BL Series, Cân Shimadzu BL, Cân Vàng

Cân Shimadzu ELB Series

Giá: Call
ELB Series, Cân Shimadzu ELB

Cân Shimadzu UW/UX Series

Giá: Call
Cân Phân Tích UW/UX Series

Cân Shimadzu MOC-120H

Giá: Call
Cân Sấy Ẩm MOC-120H, Cân Đo Độ Ẩm MOC

SHIMADZU BW-K

Giá: Call
SHIMADZU BW-K

Cân Shinko DJ 300G/0.001G

Giá: Call
Cân Shinko DJ 300g, Cân Vàng Shinko DJ 300g

Cân Shinko DJ 600G/0.01G

Giá: Call
Cân Shinko DJ 600g, Cân Vàng

Cân Shinko DJ 1KG/0.01G

Giá: Call
Cân Shinko DJ 1KG, Cân Vàng

Cân Shinko DJ 2KG/0.01G

Giá: Call
Cân Shinko DJ 2KG, Cân Vàng

Cân Shinko DJ 3KG/0.01G

Giá: Call
Cân Shinko DJ 3KG, Cân Vàng Shinko

Cân Shinko DJ 4KG/0.01G

Giá: Call
Cân Shinko DJ 4KG, Cân Vàng Japan

Cân Shinko DJ 5KG/0.01G

Giá: Call
Cân Shinko DJ 5KG, Cân Vàng Japan

Cân Shinko DJ 6KG/0.01G

Giá: Call
Cân Shinko DJ 6KG, Cân Vàng Shinko Japan

Loadcell Vạn Phú

Giá: Call
loadcell

Máy In Kết Qủa Cân

Giá: Call
Máy In Kết Qủa Cân

Cty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Cân Vạn Phú

96/3 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
(028) 35 030609       Fax: (028) 3899 9038  Hotline: 0987069696
Website: cân shimadzu
vanphu@canvanphu.com
 
   
   
   
 

 

 


© Copyright 2014 www.canvanphu.com, all rights reserved.